Các story telling frameworks: Từ hành trình anh hùng đến kịch bản điện ảnh
Bức ảnh này trình bày một bản đồ tổng hợp về cấu trúc kể chuyện, phân tích từ nhiều góc độ khác nhau, cần thiết khi dựng các nội dung với AI để kể chuyện. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về các yếu tố chính:
1. Bốn hồi cấu trúc
Cấu trúc cơ bản được chia thành bốn hồi:
- Hồi I: Khởi đầu cuộc phiêu lưu
- Hồi II: Đối mặt với thử thách
- Hồi III: Khủng hoảng và tái sinh
- Hồi IV: Trở về với sự thay đổi
2. Hành trình anh hùng
Ba giai đoạn chính của hành trình:
- Separation (Chia tách)
- Initiation (Khởi đầu)
- Return (Trở về)
3. Các điểm mốc cốt truyện
- Stasis (Trạng thái ban đầu)
- Trigger (Yếu tố kích hoạt)
- The Quest (Cuộc tìm kiếm)
- Surprise (Bất ngờ)
- Critical Choice (Lựa chọn quyết định)
- Climax (Cao trào)
- Reversal (Đảo ngược)
- Resolution (Giải quyết)
4. Cấu trúc ba hồi cổ điển
- Set-Up (Thiết lập)
- Confrontation (Đối đầu)
- Resolution (Giải quyết)
5. Phân tích theo góc độ kịch bản
- Introduce the characters (Giới thiệu nhân vật)
- Introduce the problem (Giới thiệu vấn đề)
- Solve the problem (Giải quyết vấn đề)
6. Ẩn dụ tôn giáo
- Creation (Sáng tạo)
- Fall (Sa ngã)
- Salvation (Cứu rỗi)
- Eternity (Vĩnh hằng)
7. Cấu trúc văn học khác
- Ki-Sho-Ten-Ketsu (Nhật Bản)
- Introduction-Rise-Climax-Return or Fall (Giới thiệu-Phát triển-Cao trào-Trở về hoặc Sa sút)
8. Quá trình sáng tạo khoa học
- Problem (Vấn đề)
- Research (Nghiên cứu)
- Hypothesis (Giả thuyết)
- Experiment (Thử nghiệm)
- Analysis (Phân tích)
- Conclusion (Kết luận)
9. Diễn biến cảm xúc
Từ "Everything is awful" (Mọi thứ thật tồi tệ) đến "Off-scale happiness" (Hạnh phúc vô bờ)
10. Cấu trúc theo Aristotle
- Protasis (Giới thiệu)
- Epitasis (Phát triển)
- Catastrophe (Kết cục)
11. Cấu trúc ba hồi hiện đại
- Beginning (Khởi đầu)
- Middle (Giữa)
- End (Kết thúc)
12. Cấu trúc năm hồi
- Exposition (Giới thiệu)
- Rising Action (Hành động gia tăng)
- Climax (Cao trào)
- Falling Action (Hành động giảm dần)
- Resolution (Giải quyết)
13. Cấu trúc "Save the Cat" của Blake Snyder
- Opening Image (Hình ảnh mở đầu)
- Theme Stated (Chủ đề được nêu ra)
- Set-up (Thiết lập)
- Catalyst (Chất xúc tác)
- Debate (Tranh luận)
- Break into Two (Bước vào hồi hai)
- B Story (Cốt truyện phụ)
- Fun and Games (Vui chơi và trò chơi)
- Midpoint (Điểm giữa)
- Bad Guys Close In (Kẻ xấu áp sát)
- All Is Lost (Tất cả đã mất)
- Dark Night of the Soul (Đêm tối tâm hồn)
- Break into Three (Bước vào hồi ba)
- Finale (Kết thúc)
- Final Image (Hình ảnh cuối cùng)
14. Cấu trúc theo Dan Harmon
- You (Bạn) - A character is in a zone of comfort
- Need (Nhu cầu) - But they want something
- Go (Đi) - They enter an unfamiliar situation
- Search (Tìm kiếm) - Adapt to it
- Find (Tìm thấy) - Find what they wanted
- Take (Lấy) - Pay its price
- Return (Trở về) - And go back to where they started
- Change (Thay đổi) - Now capable of change
15. Cấu trúc theo Michael Hauge
- Setup (Thiết lập)
- New Situation (Tình huống mới)
- Progress (Tiến triển)
- Complications and Higher Stakes (Phức tạp và đặt cược cao hơn)
- Final Push (Nỗ lực cuối cùng)
- Aftermath (Hậu quả)
16. Hero's Inner Journey (Hành trình nội tâm của người hùng)
- Limited awareness of a problem (Nhận thức hạn chế về vấn đề)
- Increased awareness (Nhận thức tăng lên)
- Reluctance to change (Miễn cưỡng thay đổi)
- Overcoming reluctance (Vượt qua sự miễn cưỡng)
- Committing to change (Cam kết thay đổi)
- Experimenting with first change (Thử nghiệm thay đổi đầu tiên)
- Preparing for big change (Chuẩn bị cho thay đổi lớn)
- Attempting big change (Cố gắng thay đổi lớn)
- Consequences of the attempt (Hậu quả của nỗ lực)
- Rededication to change (Tái cam kết thay đổi)
- Final attempt at big change (Nỗ lực cuối cùng cho thay đổi lớn)
- Final mastery of the problem (Làm chủ vấn đề cuối cùng)
17. Dramatica
- Main Character Resolve (Quyết tâm của nhân vật chính)
- Main Character Growth (Sự phát triển của nhân vật chính)
- Main Character Approach (Cách tiếp cận của nhân vật chính)
- Main Character Problem-Solving Style (Phong cách giải quyết vấn đề của nhân vật chính)
18. Cấu trúc theo Syd Field
- Plot Point 1 (Điểm cốt truyện 1)
- Plot Point 2 (Điểm cốt truyện 2)
19. Tầng sâu biểu tượng
- Primitive integrity (Tính toàn vẹn nguyên thủy)
- Entire depravity (Sự đồi bại hoàn toàn)
- Begun recovery (Bắt đầu phục hồi)
- Consummate happiness (Hạnh phúc trọn vẹn)
20. Ví dụ hài hước về cấu trúc
- Put a character up in a tree (Đặt một nhân vật lên cây)
- Throw rocks at him (Ném đá vào anh ta)
- Get the character down from the tree (Đưa nhân vật xuống khỏi cây)
21. Cấu trúc cơ bản nhất
- Man exists (Con người tồn tại)
- Man gets into trouble (Con người gặp rắc rối)
- Man gets out of trouble (Con người thoát khỏi rắc rối)
22. Một số khái niệm rời rạc
- Hook (Móc câu)
- Inciting Incident (Sự kiện kích hoạt)
- Pinch Point (Điểm nhấn)
- Turning Point (Điểm ngoặt)
23. Cấu trúc theo John Truby
- Weakness and need (Điểm yếu và nhu cầu)
- Desire (Khao khát)
- Opponent (Đối thủ)
- Plan (Kế hoạch)
- Battle (Trận chiến)
- Self-revelation (Tự nhận thức)
- New equilibrium (Trạng thái cân bằng mới)
24. Diễn biến cảm xúc theo Kurt Vonnegut
- Man in Hole (Người trong hố)
- Boy Meets Girl (Chàng gặp nàng)
- From Bad to Worse (Từ xấu đến tệ hơn)
- Which Way Is Up (Hướng nào là hướng lên)
- Creation Story (Câu chuyện sáng tạo)
- Old Testament (Cựu ước)
- New Testament (Tân ước)
- Cinderella (Cô bé Lọ Lem)
25. Cấu trúc theo Christopher Vogler
- Ordinary World (Thế giới bình thường)
- Call to Adventure (Lời kêu gọi phiêu lưu)
- Refusal of the Call (Từ chối lời kêu gọi)
- Meeting with the Mentor (Gặp gỡ người hướng dẫn)
- Crossing the First Threshold (Vượt qua ngưỡng đầu tiên)
- Tests, Allies, Enemies (Thử thách, đồng minh, kẻ thù)
- Approach to the Inmost Cave (Tiếp cận hang sâu nhất)
- Ordeal (Thử thách lớn)
- Reward (Phần thưởng)
- The Road Back (Con đường trở về)
- Resurrection (Hồi sinh)
- Return with the Elixir (Trở về với thuốc trường sinh)
26. Cấu trúc theo Robert McKee
- Inciting Incident (Sự kiện kích hoạt)
- Progressive Complications (Phức tạp ngày càng tăng)
- Crisis (Khủng hoảng)
- Climax (Cao trào)
- Resolution (Giải quyết)
27. Cấu trúc theo Frank Daniel
- Setup (Thiết lập)
- First Act Turn (Chuyển biến hồi một)
- First Pinch (Điểm nhấn đầu tiên)
- Midpoint (Điểm giữa)
- Second Pinch (Điểm nhấn thứ hai)
- Second Act Turn (Chuyển biến hồi hai)
- Climax (Cao trào)
28. Mô hình 3 hành động của Syd Field
- Act 1 (Hồi 1): Setup (Thiết lập)
- Act 2 (Hồi 2): Confrontation (Đối đầu)
- Act 3 (Hồi 3): Resolution (Giải quyết)
29. Cấu trúc theo Freytag
- Exposition (Giới thiệu)
- Rising Action (Hành động gia tăng)
- Climax (Cao trào)
- Falling Action (Hành động giảm dần)
- Denouement (Kết cục)
30. Một số khái niệm bổ sung
- Complication (Phức tạp hóa)
- Denouement; Unraveling (Mở nút; Giải quyết)
- That which has nothing preceding it (Điều không có gì đi trước)
- That which follows something as something follows it (Điều theo sau một cái gì đó như một cái gì đó theo sau nó)
- That which itself naturally follows some other thing, either by necessity or as a rule but has nothing following it
(Điều tự nhiên theo sau một thứ khác, hoặc bởi sự cần thiết hoặc như một quy luật nhưng không có gì theo sau nó)
Bản đồ này còn bao gồm nhiều chi tiết và góc nhìn khác, như diễn biến của hành động, sự phát triển nhân vật, và các điểm ngoặt trong cốt truyện. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách một câu chuyện được xây dựng, từ những yếu tố cơ bản nhất đến những khía cạnh phức tạp hơn của nghệ thuật kể chuyện.
Sửa lần cuối: